Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC53.COM NẾU VSC52.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 28)
SVĐ NOEVIR Stadium Kobe (Sân nhà)
2 : 0
Chủ nhật, 25/08/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ NOEVIR Stadium Kobe

Trực tiếp kết quả Vissel Kobe vs Sagan Tosu Chủ nhật - 25/08/2024

Tổng quan

  • T. Miyashiro (Kiến tạo: Y. Muto)
    33’
    51’
    Kim Tae-Hyeon
  • T. Miyashiro (Thay: D. Sasaki)
    46’
    55’
    K. Sakaiya (Thay: Y. Narahara)
  • D. Sasaki (Kiến tạo: Y. Muto)
    59’
    65’
    T. Terayama (Thay: Jaja)
  • H. Ide (Thay: J. Patric)
    75’
    65’
    Y. Imazu (Thay: H. Kiyotake)
  • Y. Ideguchi (Thay: H. Yamaguchi)
    75’
    81’
    W. Harada (Thay: S. Kimura)
  • Y. Muto (Thay: N. Iino)
    78’
    81’
    H. Nakahara (Thay: V. Slivka)
  • T. Ogihara (Thay: Y. Kuwasaki)
    89’

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Sagan Tosu
Sagan Tosu
56% 44%
  • 9 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 1
  • 8 Phạt góc 1
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 7
  • 5 Sút trúng đích 0
  • 8 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 10 Sút trong vòng cấm 3
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 0 Thủ môn cản phá 3
  • 492 Tổng đường chuyền 376
  • 401 Chuyền chính xác 279
  • 82% % chuyền chính xác 74%
Vissel Kobe
4-3-3

Vissel Kobe
vs
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-4-2-1
Ao
1
Daiya Maekawa
Ao
19
Ryo Hatsuse
Ao
3
Thuler
Ao
4
Tetsushi Yamakawa
Ao
23
Rikuto Hirose
Ao
18
Haruya Ide
Ao
6
Takahiro Ogihara
Ao
7
Yosuke Ideguchi
Ao
9 Ban thang
Taisei Miyashiro
Ao
10
Yuya Osako
Ao
11
Yoshinori Muto
Ao
22
Cayman Togashi
Ao
24
Tojiro Kubo
Ao
8
Hikaru Nakahara
Ao
32
Keisuke Sakaiya
Ao
6
Akito Fukuta
Ao
37
Tsubasa Terayama
Ao
42
Wataru Harada
Ao
20 The phat
Tae-hyeon Kim
Ao
4
Yuta Imazu
Ao
2
Kosuke Yamazaki
Ao
71
Park Il-Kyu

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Sagan Tosu

  • 1
    Daiya Maekawa
  • 23
    Rikuto Hirose
  • 4
    Tetsushi Yamakawa
  • 3
    Thuler
  • 19
    Ryo Hatsuse
  • 7
    Yosuke Ideguchi
  • 6
    Takahiro Ogihara
  • 18
    Haruya Ide
  • 11
    Yoshinori Muto
  • 10
    Yuya Osako
  • 9
    Taisei Miyashiro
  • 71
    Park Il-Kyu
  • 2
    Kosuke Yamazaki
  • 4
    Yuta Imazu
  • 20
    Tae-hyeon Kim
  • 42
    Wataru Harada
  • 37
    Tsubasa Terayama
  • 6
    Akito Fukuta
  • 32
    Keisuke Sakaiya
  • 8
    Hikaru Nakahara
  • 24
    Tojiro Kubo
  • 22
    Cayman Togashi

Đội hình dự bị

Vissel Kobe (4-3-3): Nanasei Iino (2), Yuki Honda (15), Shota Arai (21), Daiju Sasaki (22), Yuya Kuwasaki (25), Jean Patric (26), Hotaru Yamaguchi (96)

Sagan Tosu (3-4-2-1): Seiji Kimura (3), Yoshiki Narahara (27), Masahiro Okamoto (31), Kento Nishiya (33), Hiroshi Kiyotake (55), Jajá (70), Vykintas Slivka (77)

Thay người Vissel Kobe vs Sagan Tosu

  • D. Sasaki Arrow left
    T. Miyashiro
    46’
    55’
    arrow left Y. Narahara
  • J. Patric Arrow left
    H. Ide
    75’
    65’
    arrow left Jaja
  • H. Yamaguchi Arrow left
    Y. Ideguchi
    75’
    65’
    arrow left H. Kiyotake
  • N. Iino Arrow left
    Y. Muto
    78’
    81’
    arrow left S. Kimura
  • Y. Kuwasaki Arrow left
    T. Ogihara
    89’
    81’
    arrow left V. Slivka

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
25/08 - 2024 H1: 1-0
14/05 - 2022 H1: 2-0
30/05 - 2021 H1: 1-1
23/09 - 2020 H1: 2-1
Emperor Cup
22/08 - 2018 H1: 1-0
J-League Cup

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
J1 League
13/09 - 2024 H1: 2-0
25/08 - 2024 H1: 1-0
17/08 - 2024 H1: 1-0
11/08 - 2024 H1: 1-1
Emperor Cup
Friendlies Clubs
03/08 - 2024
27/07 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J1 League
13/09 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0
16/08 - 2024 H1: 3-0
11/08 - 2024
07/08 - 2024 H1: 1-0
Emperor Cup
Friendlies Clubs