Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC53.COM NẾU VSC52.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 20)
SVĐ Ibrox Stadium (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 2, 02/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Ibrox Stadium

Trực tiếp kết quả Rangers vs Celtic Thứ 2 - 02/01/2023

Tổng quan

  • R. Kent (Kiến tạo: F. Sakala)
    47’
    5’
    D. Maeda
  • (Pen) J. Tavernier
    53’
    21’
    J. Juranović (Thay: G. Taylor)
  • R. Jack (Thay: J. Lundstram)
    71’
    61’
    A. Mooy (Thay: M. ORiley)
  • S. Wright (Thay: A. Morelos)
    80’
    61’
    L. Abada (Thay: J. Forrest)
  • J. Sands (Thay: M. Tillman)
    85’
    77’
    G. Giakoumakis (Thay: R. Hatate)
  • Ryan Jack
    90+4’
    77’
    Jota (Thay: D. Maeda)
  • 88’
    K. Furuhashi
  • 90+3’
    Carl Starfelt

Thống kê trận đấu Rangers vs Celtic

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Celtic
Celtic
40% 60%
  • 11 Phạm lỗi 13
  • 2 Việt vị 4
  • 5 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 8
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 6 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 4
  • 12 Sút trong vòng cấm 4
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 0 Thủ môn cản phá 3
  • 343 Tổng đường chuyền 534
  • 249 Chuyền chính xác 434
  • 73% % chuyền chính xác 81%
Rangers
4-2-3-1

Rangers
vs
Celtic
Celtic
4-3-3
Ao
1
A. McGregor
Ao
31
B. Barišić
Ao
26
B. Davies
Ao
6
C. Goldson
Ao
2 Ban thang
J. Tavernier
Ao
4 Thay
J. Lundstram
Ao
18
G. Kamara
Ao
14 Ban thang
R. Kent
Ao
71 Thay
M. Tillman
Ao
30
F. Sakala
Ao
20 Thay
A. Morelos
Ao
38 Ban thang Thay
D. Maeda
Ao
8 Ban thang
K. Furuhashi
Ao
49 Thay
J. Forrest
Ao
41 Thay
R. Hatate
Ao
33 Thay
M. O'Riley
Ao
42
C. McGregor
Ao
3 Thay
G. Taylor
Ao
4 The phat
C. Starfelt
Ao
20
C. Carter-Vickers
Ao
2
A. Johnston
Ao
1
J. Hart

Đội hình xuất phát Rangers vs Celtic

  • 1
    A. McGregor
  • 2
    J. Tavernier
  • 6
    C. Goldson
  • 26
    B. Davies
  • 31
    B. Barišić
  • 18
    G. Kamara
  • 4
    J. Lundstram
  • 30
    F. Sakala
  • 71
    M. Tillman
  • 14
    R. Kent
  • 20
    A. Morelos
  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 4
    C. Starfelt
  • 3
    G. Taylor
  • 42
    C. McGregor
  • 33
    M. O'Riley
  • 41
    R. Hatate
  • 49
    J. Forrest
  • 8
    K. Furuhashi
  • 38
    D. Maeda

Đội hình dự bị

Rangers (4-2-3-1): R. Jack (8), A. Čolak (9), J. Sands (19), S. Wright (23), K. Roofe (25), J. McLaughlin (33), S. Arfield (37), L. King (38), A. Devine (44)

Celtic (4-3-3): G. Giakoumakis (7), L. Abada (11), A. Mooy (13), Jota (17), Y. Kobayashi (18), A. Bernabei (25), O. Abildgaard (28), S. Bain (29), J. Juranović (88)

Thay người Rangers vs Celtic

  • J. Lundstram Arrow left
    R. Jack
    71’
    21’
    arrow left G. Taylor
  • A. Morelos Arrow left
    S. Wright
    80’
    61’
    arrow left M. ORiley
  • M. Tillman Arrow left
    J. Sands
    85’
    61’
    arrow left J. Forrest
  • 77’
    arrow left R. Hatate
  • 77’
    arrow left D. Maeda

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
01/09 - 2024 H1: 2-0
11/05 - 2024 H1: 2-1
07/04 - 2024
30/12 - 2023 H1: 1-0
03/09 - 2023
13/05 - 2023 H1: 2-0
08/04 - 2023 H1: 1-1
02/01 - 2023
03/09 - 2022 H1: 3-0
01/05 - 2022 H1: 1-0
03/04 - 2022 H1: 1-2
FA Cup
25/05 - 2024
30/04 - 2023
17/04 - 2022
League Cup
26/02 - 2023

Thành tích gần đây Rangers

Premiership
15/09 - 2024
01/09 - 2024 H1: 2-0
24/08 - 2024 H1: 2-0
10/08 - 2024 H1: 2-1
League Cup
17/08 - 2024
UEFA Champions League
14/08 - 2024
07/08 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
27/07 - 2024 H1: 3-3
25/07 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Celtic

UEFA Champions League
19/09 - 2024 H1: 1-0
Premiership
01/09 - 2024 H1: 2-0
25/08 - 2024
11/08 - 2024
04/08 - 2024 H1: 2-0
League Cup
18/08 - 2024 H1: 2-1
Friendlies Clubs
28/07 - 2024
24/07 - 2024 H1: 1-3
21/07 - 2024