Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC53.COM NẾU VSC52.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Euro Championship - Qualification

(Qualifying Round - 8)
SVĐ Ta'Qali National Stadium (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 4, 18/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Ta'Qali National Stadium

Trực tiếp kết quả Malta vs Ukraine Thứ 4 - 18/10/2023

Tổng quan

  • P. Mbong (Kiến tạo: K. Nwoko)
    12’
    31’
    Mykola Matviyenko
  • B. Kristensen (Thay: N. Muscat)
    69’
    38’
    R. Camenzuli
  • A. Satariano (Thay: K. Nwoko)
    69’
    43’
    (Pen) A. Dovbyk
  • C. Attard (Thay: J. Mbong)
    79’
    46’
    O. Svatok (Thay: M. Matvienko)
  • L. Montebello (Thay: P. Mbong)
    86’
    67’
    Y. Konoplya (Thay: V. Vanat)
  • S. Pisani (Thay: Y. Yankam)
    86’
    67’
    E. Nazaryna (Thay: H. Sudakov)
  • Stephen Pisani
    90+3’
    76’
    O. Zubkov (Thay: O. Karavaev)
  • 85’
    M. Mudryk (Kiến tạo: V. Mykolenko)
  • 87’
    O. Pikhalyonok (Thay: O. Zinchenko)
  • 90+3’
    Oleksandr Zubkov

Thống kê trận đấu Malta vs Ukraine

số liệu thống kê
Malta
Malta
Ukraine
Ukraine
34% 66%
  • 15 Phạm lỗi 16
  • 0 Việt vị 1
  • 0 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 16
  • 4 Sút trúng đích 6
  • 8 Sút không trúng đích 6
  • 5 Cú sút bị chặn 4
  • 3 Sút trong vòng cấm 5
  • 14 Sút ngoài vòng cấm 11
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 339 Tổng đường chuyền 653
  • 262 Chuyền chính xác 575
  • 77% % chuyền chính xác 88%
Malta
5-3-2

Malta
vs
Ukraine
Ukraine
4-2-3-1
Ao
1
H. Bonello
Ao
3
R. Camenzuli
Ao
21
J. Borg
Ao
13
E. Pepe
Ao
4
S. Borg
Ao
7 Thay
J. Mbong
Ao
18 Thay
N. Muscat
Ao
6
M. Guillaumier
Ao
20 Thay
Y. Yankam
Ao
10 Ban thang Thay
P. Mbong
Ao
17 Thay
K. Nwoko
Ao
11 Ban thang
A. Dovbyk
Ao
10 Ban thang
M. Mudryk
Ao
7 Thay
H. Sudakov
Ao
18 Thay
V. Vanat
Ao
17 Thay
O. Zinchenko
Ao
5
S. Sydorchuk
Ao
16
V. Mykolenko
Ao
22 The phat Thay
M. Matvienko
Ao
13
I. Zabarnyi
Ao
21 Thay
O. Karavaev
Ao
12
A. Trubin

Đội hình xuất phát Malta vs Ukraine

  • 1
    H. Bonello
  • 7
    J. Mbong
  • 4
    S. Borg
  • 13
    E. Pepe
  • 21
    J. Borg
  • 3
    R. Camenzuli
  • 20
    Y. Yankam
  • 6
    M. Guillaumier
  • 18
    N. Muscat
  • 17
    K. Nwoko
  • 10
    P. Mbong
  • 12
    A. Trubin
  • 21
    O. Karavaev
  • 13
    I. Zabarnyi
  • 22
    M. Matvienko
  • 16
    V. Mykolenko
  • 5
    S. Sydorchuk
  • 17
    O. Zinchenko
  • 18
    V. Vanat
  • 7
    H. Sudakov
  • 10
    M. Mudryk
  • 11
    A. Dovbyk

Đội hình dự bị

Malta (5-3-2): C. Attard (2), K. Shaw (5), S. Pisani (8), L. Montebello (9), B. Paiber (11), R. Al-Tumi (12), A. Satariano (14), A. Magri Overend (15), J. Galea (16), B. Kristensen (19), Z. Muscat (22), F. Apap (23)

Ukraine (4-2-3-1): H. Bushchan (1), Y. Konoplya (2), B. Mykhailichenko (3), O. Svatok (4), E. Nazaryna (6), O. Pikhalyonok (8), R. Yaremchuk (9), V. Buyalskyi (14), N. Rusyn (15), D. Popov (19), O. Zubkov (20), D. Riznyk (23)

Thay người Malta vs Ukraine

  • N. Muscat Arrow left
    B. Kristensen
    69’
    46’
    arrow left M. Matvienko
  • K. Nwoko Arrow left
    A. Satariano
    69’
    67’
    arrow left V. Vanat
  • J. Mbong Arrow left
    C. Attard
    79’
    67’
    arrow left H. Sudakov
  • P. Mbong Arrow left
    L. Montebello
    86’
    76’
    arrow left O. Karavaev
  • Y. Yankam Arrow left
    S. Pisani
    86’
    87’
    arrow left O. Zinchenko

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Euro Championship - Qualification
18/10 - 2023 H1: 1-2
19/06 - 2023
Friendlies
07/06 - 2017

Thành tích gần đây Malta

UEFA Nations League
11/09 - 2024
07/09 - 2024 H1: 2-0
Friendlies
11/06 - 2024
07/06 - 2024 H1: 2-0
27/03 - 2024
22/03 - 2024
Euro Championship - Qualification
18/11 - 2023 H1: 1-0
18/10 - 2023 H1: 1-2
15/10 - 2023 H1: 2-0
13/09 - 2023

Thành tích gần đây Ukraine

UEFA Nations League
11/09 - 2024 H1: 2-1
08/09 - 2024
Euro Championship
26/06 - 2024
21/06 - 2024 H1: 1-0
17/06 - 2024 H1: 1-0
Friendlies
11/06 - 2024
08/06 - 2024 H1: 3-1
04/06 - 2024
Euro Championship - Qualification
27/03 - 2024