Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC53.COM NẾU VSC52.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 31)
SVĐ Sanga Stadium by Kyocera (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 7, 28/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Sanga Stadium by Kyocera

Trực tiếp kết quả Kyoto Sanga vs Albirex Niigata Thứ 7 - 28/10/2023

Tổng quan

  • Kyo Sato
    33’
    34’
    T. Watanabe (Kiến tạo: Y. Takagi)
  • T. Hara (Thay: T. Matsuda)
    46’
    63’
    S. Mito (Thay: S. Ota)
  • Shogo Asada
    48’
    69’
    K. Taniguchi (Thay: K. Suzuki)
  • K. Kinoshita (Thay: R. Yamasaki)
    56’
    69’
    Danilo Gomes (Thay: E. Matsuda)
  • T. Yachida (Thay: S. Takeda)
    56’
    69’
    Y. Komi (Thay: Y. Takagi)
  • Patric (Thay: F. Yamada)
    77’
    82’
    M. Fitzgerald (Thay: T. Ko)
  • O. Iyoha (Thay: K. Sato)
    77’
    86’
    Shunsuke Mito

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
Albirex Niigata
Albirex Niigata
50% 50%
  • 15 Phạm lỗi 7
  • 1 Việt vị 3
  • 6 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 14
  • 2 Sút trúng đích 2
  • 5 Sút không trúng đích 8
  • 3 Cú sút bị chặn 4
  • 7 Sút trong vòng cấm 10
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 1 Thủ môn cản phá 2
  • 439 Tổng đường chuyền 456
  • 351 Chuyền chính xác 361
  • 80% % chuyền chính xác 79%
Kyoto Sanga
4-3-3

Kyoto Sanga
vs
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Ao
26
G. Ota
Ao
44 The phat Thay
K. Sato
Ao
3 The phat
S. Asada
Ao
4
R. Inoue
Ao
20
S. Fukuda
Ao
16 Thay
S. Takeda
Ao
19
D. Kaneko
Ao
7
S. Kawasaki
Ao
18 Thay
T. Matsuda
Ao
11 Thay
R. Yamasaki
Ao
27 Thay
F. Yamada
Ao
9 Thay
K. Suzuki
Ao
11 Thay
S. Ota
Ao
33 Thay
Y. Takagi
Ao
22 Thay
E. Matsuda
Ao
8 Thay
T. Ko
Ao
6
H. Akiyama
Ao
2
N. Arai
Ao
15 Ban thang
T. Watanabe
Ao
3
T. Deng
Ao
25
S. Fujiwara
Ao
1
R. Kojima

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga vs Albirex Niigata

  • 26
    G. Ota
  • 20
    S. Fukuda
  • 4
    R. Inoue
  • 3
    S. Asada
  • 44
    K. Sato
  • 7
    S. Kawasaki
  • 19
    D. Kaneko
  • 16
    S. Takeda
  • 27
    F. Yamada
  • 11
    R. Yamasaki
  • 18
    T. Matsuda
  • 1
    R. Kojima
  • 25
    S. Fujiwara
  • 3
    T. Deng
  • 15
    T. Watanabe
  • 2
    N. Arai
  • 6
    H. Akiyama
  • 8
    T. Ko
  • 22
    E. Matsuda
  • 33
    Y. Takagi
  • 11
    S. Ota
  • 9
    K. Suzuki

Đội hình dự bị

Kyoto Sanga (4-3-3): T. Wakahara (1), Patric (9), S. Fukuoka (10), T. Hara (14), K. Kinoshita (17), O. Iyoha (24), T. Yachida (25)

Albirex Niigata (4-2-3-1): M. Fitzgerald (5), K. Taniguchi (7), S. Mito (14), Y. Komi (16), Danilo Gomes (17), Y. Hoshi (19), K. Abe (21)

Thay người Kyoto Sanga vs Albirex Niigata

  • T. Matsuda Arrow left
    T. Hara
    46’
    63’
    arrow left S. Ota
  • R. Yamasaki Arrow left
    K. Kinoshita
    56’
    69’
    arrow left K. Suzuki
  • S. Takeda Arrow left
    T. Yachida
    56’
    69’
    arrow left E. Matsuda
  • F. Yamada Arrow left
    Patric
    77’
    69’
    arrow left Y. Takagi
  • K. Sato Arrow left
    O. Iyoha
    77’
    82’
    arrow left T. Ko

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
12/08 - 2024 H1: 1-0
J2 League
17/07 - 2021 H1: 1-0
27/10 - 2019 H1: 1-0
11/03 - 2018 H1: 1-1

Thành tích gần đây Kyoto Sanga

Emperor Cup
18/09 - 2024 H1: 1-0
J1 League
13/09 - 2024 H1: 1-1
24/08 - 2024 H1: 2-0
17/08 - 2024 H1: 1-3
12/08 - 2024 H1: 1-0
20/07 - 2024 H1: 1-0
14/07 - 2024
Friendlies Clubs
28/07 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J1 League
18/09 - 2024 H1: 2-0
14/09 - 2024 H1: 2-0
12/08 - 2024 H1: 1-0
07/08 - 2024 H1: 2-0
13/07 - 2024 H1: 1-0
J-League Cup
08/09 - 2024 H1: 2-0
04/09 - 2024 H1: 2-0