Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC53.COM NẾU VSC52.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Süper Lig

(Vòng 35)
SVĐ Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (Sân nhà)
4 : 1
Chủ nhật, 05/05/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Başakşehir Fatih Terim Stadyumu

Trực tiếp kết quả Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa Chủ nhật - 05/05/2024

Tổng quan

  • D. Pelkas (Kiến tạo: D. Turuc)
    15’
    46’
    G. Gul (Thay: L. Sadiku)
  • Davidson (Kiến tạo: D. Turuc)
    24’
    46’
    O. Caglayan (Thay: S. Ciftpinar)
  • D. Pelkas (Thay: D. Aleksic)
    25’
    47’
    M. Ben Ouanes (Kiến tạo: J. Ngoy)
  • O. Sahiner
    32’
    74’
    J. Ngoy (Thay: T. Thomas)
  • D. Turuc
    36’
    89’
    T. Aydin (Thay: S. Yavrucu)
  • J. Opoku (Thay: H. Gureler)
    51’
  • Davidson (Kiến tạo: J. Figueiredo)
    69’
  • J. Figueiredo (Thay: O. Kemen)
    81’
  • D. Turuc (Thay: P. P. Keny)
    82’
  • L. Dubois (Thay: L. Lima)
    82’
  • O. Kemen (Kiến tạo: L. Lima)
    86’

Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
Kasimpasa
Kasimpasa
48% 52%
  • 15 Phạm lỗi 8
  • 3 Việt vị 2
  • 5 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 6
  • 7 Sút trúng đích 1
  • 6 Sút không trúng đích 4
  • 3 Cú sút bị chặn 1
  • 13 Sút trong vòng cấm 6
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 2
  • 366 Tổng đường chuyền 400
  • 280 Chuyền chính xác 311
  • 77% % chuyền chính xác 78%
Istanbul Basaksehir
4-1-4-1

Istanbul Basaksehir
vs
Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
Ao
16
Muhammed Şengezer
Ao
15
Léo Dubois
Ao
3
Jerome Opoku
Ao
27
Ousseynou Ba
Ao
5
Léo Duarte
Ao
4
Onur Ergün
Ao
11 Ban thang Ban thang
Davidson
Ao
14 Ban thang
Dimitrios Pelkas
Ao
42 The phat
Ömer Ali Şahiner
Ao
23 The phat
Deniz Türüç
Ao
25
João Figueiredo
Ao
18
Nuno Da Costa
Ao
9
Julien Ngoy
Ao
35
Aytaç Kara
Ao
10
Haris Hajradinović
Ao
14
Oğulcan Çağlayan
Ao
6
Gökhan Gül
Ao
12 Ban thang
Mortadha Ben Ouanes
Ao
58
Yasin Özcan
Ao
23
Jackson Porozo
Ao
29
Taylan Utku Aydin
Ao
1
Andreas Gianniotis

Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa

  • 16
    Muhammed Şengezer
  • 5
    Léo Duarte
  • 27
    Ousseynou Ba
  • 3
    Jerome Opoku
  • 15
    Léo Dubois
  • 4
    Onur Ergün
  • 23
    Deniz Türüç
  • 42
    Ömer Ali Şahiner
  • 14
    Dimitrios Pelkas
  • 11
    Davidson
  • 25
    João Figueiredo
  • 1
    Andreas Gianniotis
  • 29
    Taylan Utku Aydin
  • 23
    Jackson Porozo
  • 58
    Yasin Özcan
  • 12
    Mortadha Ben Ouanes
  • 6
    Gökhan Gül
  • 14
    Oğulcan Çağlayan
  • 10
    Haris Hajradinović
  • 35
    Aytaç Kara
  • 9
    Julien Ngoy
  • 18
    Nuno Da Costa

Đội hình dự bị

Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Lucas Lima (6), Serdar Gürler (7), Danijel Aleksić (8), Berkay Özcan (10), Philippe Keny (17), Olivier Kemen (20), Mahmut Tekdemir (21), Hamza Güreler (65), Souza (89), Deniz Dilmen (98)

Kasimpasa (4-1-4-1): Kenneth Omeruo (4), Sadık Çiftpınar (5), Trazie Thomas Zai (8), Sarp Yavrucu (19), Selim Dilli (20), Ali Emre Yanar (25), Loret Sadiku (26), Emirhan Yigit (42)

Thay người Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa

  • D. Aleksic Arrow left
    D. Pelkas
    25’
    46’
    arrow left L. Sadiku
  • H. Gureler Arrow left
    J. Opoku
    51’
    46’
    arrow left S. Ciftpinar
  • O. Kemen Arrow left
    J. Figueiredo
    81’
    74’
    arrow left T. Thomas
  • P. P. Keny Arrow left
    D. Turuc
    82’
    89’
    arrow left S. Yavrucu
  • L. Lima Arrow left
    L. Dubois
    82’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Süper Lig
05/05 - 2024 H1: 2-0
21/01 - 2023 H1: 1-0
08/08 - 2022 H1: 2-0
30/04 - 2022 H1: 1-2
27/12 - 2020 H1: 1-1
26/07 - 2020 H1: 2-0
28/12 - 2019 H1: 4-0
29/01 - 2019 H1: 1-0
19/05 - 2018 H1: 2-2
Friendlies Clubs
03/09 - 2020 H1: 1-1

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

Süper Lig
01/09 - 2024 H1: 1-2
18/08 - 2024 H1: 1-2
13/08 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League

Thành tích gần đây Kasimpasa

Süper Lig
15/09 - 2024
31/08 - 2024
25/08 - 2024 H1: 1-0
20/08 - 2024 H1: 1-0
10/08 - 2024
26/05 - 2024 H1: 1-0
18/05 - 2024
12/05 - 2024 H1: 2-0
05/05 - 2024 H1: 2-0
27/04 - 2024 H1: 1-0