Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC53.COM NẾU VSC52.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải NB I

(Vòng 10)
SVĐ Diósgyőri Stadion (Sân nhà)
1 : 2
Chủ nhật, 22/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Diósgyőri Stadion

Trực tiếp kết quả Diosgyori VTK vs Ferencvarosi TC Chủ nhật - 22/10/2023

Tổng quan

  • Pernambuco
    52’
    14’
    E. Botka
  • (Pen) R. Požeg Vancaš
    69’
    28’
    Barnabás Varga
  • E. Acolatse (Thay: B. Edomwonyi)
    76’
    45+3’
    Mohammad Abu Fani
  • J. Moussango (Thay: D. Lukács)
    89’
    53’
    A. Pešić (Thay: B. Varga)
  • 61’
    A. Pešić (Kiến tạo: C. Ramírez)
  • 63’
    H. Wingo (Thay: M. Abena)
  • 64’
    O. Kwabena (Thay: M. Ben Romdhane)
  • 68’
    Henry Wingo
  • 75’
    Marquinhos Costa
  • 90’
    P. Baráth (Thay: Marquinhos)
  • 90’
    L. Pászka (Thay: M. Abu Fani)

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Ferencvarosi TC

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
Ferencvarosi TC
Ferencvarosi TC
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 0 Phạt góc 0
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Diosgyori VTK
4-3-3

Diosgyori VTK
vs
Ferencvarosi TC
Ferencvarosi TC
4-4-2
Ao
12
A. Odyntsov
Ao
15
G. Stephen
Ao
6
B. Bárdos
Ao
3
C. Szatmári
Ao
33
D. Gera
Ao
25
G. Holdampf
Ao
94 Ban thang
R. Požeg Vancaš
Ao
21
V. Klimovich
Ao
28 The phat
Pernambuco
Ao
34 Thay
B. Edomwonyi
Ao
10 Thay
D. Lukács
Ao
50 The phat Thay
Marquinhos
Ao
19 The phat Thay
B. Varga
Ao
15 The phat Thay
M. Abu Fani
Ao
25
Č. Makreckis
Ao
18
D. Sigér
Ao
7 Thay
M. Ben Romdhane
Ao
99
C. Ramírez
Ao
27
I. Cissé
Ao
22 Thay
M. Abena
Ao
21 Ban thang
E. Botka
Ao
90
D. Dibusz

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Ferencvarosi TC

  • 12
    A. Odyntsov
  • 33
    D. Gera
  • 3
    C. Szatmári
  • 6
    B. Bárdos
  • 15
    G. Stephen
  • 21
    V. Klimovich
  • 94
    R. Požeg Vancaš
  • 25
    G. Holdampf
  • 10
    D. Lukács
  • 34
    B. Edomwonyi
  • 28
    Pernambuco
  • 90
    D. Dibusz
  • 21
    E. Botka
  • 22
    M. Abena
  • 27
    I. Cissé
  • 99
    C. Ramírez
  • 7
    M. Ben Romdhane
  • 18
    D. Sigér
  • 25
    Č. Makreckis
  • 15
    M. Abu Fani
  • 19
    B. Varga
  • 50
    Marquinhos

Đội hình dự bị

Diosgyori VTK (4-3-3): S. Bokros (4), B. Chorbadzhiyski (5), I. Csirmaz (7), G. Jurek (11), E. Acolatse (17), Á. Bényei (20), K. Sentić (30), B. Danilović (44), J. Moussango (70), D. Farkaš (72), M. Jurina (99)

Ferencvarosi TC (4-4-2): Á. Varga (1), S. Mmaee (3), M. Bešić (5), O. Kwabena (11), A. Gojak (14), L. Pászka (23), P. Baráth (30), H. Wingo (31), I. Aaneba (44), B. Katona (55), A. Pešić (72)

Thay người Diosgyori VTK vs Ferencvarosi TC

  • B. Edomwonyi Arrow left
    E. Acolatse
    76’
    53’
    arrow left B. Varga
  • D. Lukács Arrow left
    J. Moussango
    89’
    63’
    arrow left M. Abena
  • 64’
    arrow left M. Ben Romdhane
  • 90’
    arrow left Marquinhos
  • 90’
    arrow left M. Abu Fani

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

NB I
10/04 - 2024 H1: 2-0
05/12 - 2020 H1: 1-2
01/09 - 2019 H1: 1-0
03/03 - 2019 H1: 3-0
22/07 - 2018 H1: 3-1
27/05 - 2018 H1: 2-0
Magyar Kupa

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

Magyar Kupa
17/09 - 2024 H1: 1-1
NB I
03/08 - 2024 H1: 1-1
28/07 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
20/07 - 2024 H1: 1-0
12/07 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Ferencvarosi TC

Magyar Kupa
Friendlies Clubs
NB I
02/09 - 2024 H1: 1-0
04/08 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
UEFA Champions League
14/08 - 2024 H1: 1-0
07/08 - 2024 H1: 1-0