Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC53.COM NẾU VSC52.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 10)
SVĐ Doha Stadium (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 5, 21/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Doha Stadium

Trực tiếp kết quả Bnei Sakhnin vs Hapoel Haifa Thứ 5 - 21/12/2023

Tổng quan

  • Muhamad Shaker
    42’
    38’
    Mohammed Kamara
  • Z. Ahmed (Thay: A. Păun)
    46’
    46’
    T. Yosefi (Thay: L. Serdal)
  • M. Tadisa (Thay: D. Hugi)
    66’
    52’
    M. Kamara (Kiến tạo: G. Melamed)
  • B. Khuri (Thay: R. Janga)
    67’
    69’
    Felipe Santos (Thay: G. Melamed)
  • M. Badarna (Thay: S. Tagi)
    67’
    76’
    S. Gozlan (Thay: M. Kamara)
  • M. Gantus (Kiến tạo: M. Tadisa)
    77’
    76’
    H. Elhamed (Thay: I. Noy)
  • G. Joury (Thay: S. Oméonga)
    82’
    83’
    Denis Polyakov
  • 90’
    O. Checkol (Thay: I. Boganim)

Thống kê trận đấu Bnei Sakhnin vs Hapoel Haifa

số liệu thống kê
Bnei Sakhnin
Bnei Sakhnin
Hapoel Haifa
Hapoel Haifa
56% 44%
  • 10 Phạm lỗi 10
  • 4 Việt vị 1
  • 8 Phạt góc 5
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 8
  • 6 Sút trúng đích 4
  • 8 Sút không trúng đích 2
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 12 Sút trong vòng cấm 4
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 3 Thủ môn cản phá 5
  • 415 Tổng đường chuyền 325
  • 333 Chuyền chính xác 241
  • 80% % chuyền chính xác 74%
Bnei Sakhnin
4-2-3-1

Bnei Sakhnin
vs
Hapoel Haifa
Hapoel Haifa
4-1-4-1
Ao
22
M. Abu Nil
Ao
72
R. Keller
Ao
2 Ban thang
M. Gantus
Ao
17
H. Hilo
Ao
10
M. Shalata
Ao
19 Thay
S. Tagi
Ao
33 Thay
S. Oméonga
Ao
11 Thay
D. Hugi
Ao
70 Thay
A. Păun
Ao
16 The phat
M. Shaker
Ao
34 Thay
R. Janga
Ao
18 Thay
G. Melamed
Ao
7 The phat Ban thang Thay
M. Kamara
Ao
20 Thay
I. Noy
Ao
24 Thay
L. Serdal
Ao
17 Thay
I. Boganim
Ao
4
D. Malul
Ao
12
O. Biton
Ao
33 The phat
D. Polyakov
Ao
25
G. Diba
Ao
2
N. Ben Harush
Ao
1
Y. Gerafi

Đội hình xuất phát Bnei Sakhnin vs Hapoel Haifa

  • 22
    M. Abu Nil
  • 10
    M. Shalata
  • 17
    H. Hilo
  • 2
    M. Gantus
  • 72
    R. Keller
  • 33
    S. Oméonga
  • 19
    S. Tagi
  • 16
    M. Shaker
  • 70
    A. Păun
  • 11
    D. Hugi
  • 34
    R. Janga
  • 1
    Y. Gerafi
  • 2
    N. Ben Harush
  • 25
    G. Diba
  • 33
    D. Polyakov
  • 12
    O. Biton
  • 4
    D. Malul
  • 17
    I. Boganim
  • 24
    L. Serdal
  • 20
    I. Noy
  • 7
    M. Kamara
  • 18
    G. Melamed

Đội hình dự bị

Bnei Sakhnin (4-2-3-1): G. Joury (5), M. Tadisa (8), Z. Ahmed (9), B. Khuri (24), O. Darwish (28), A. Ayias (29), A. Yassin (30), M. Badarna (77), A. Halaihal (99)

Hapoel Haifa (4-1-4-1): R. Amsalem (3), S. Gozlan (9), T. Yosefi (10), Felipe Santos (11), N. Antman (13), B. Lin (19), I. Eliyahu (22), O. Checkol (30), H. Elhamed (44)

Thay người Bnei Sakhnin vs Hapoel Haifa

  • A. Păun Arrow left
    Z. Ahmed
    46’
    46’
    arrow left L. Serdal
  • D. Hugi Arrow left
    M. Tadisa
    66’
    69’
    arrow left G. Melamed
  • R. Janga Arrow left
    B. Khuri
    67’
    76’
    arrow left M. Kamara
  • S. Tagi Arrow left
    M. Badarna
    67’
    76’
    arrow left I. Noy
  • S. Oméonga Arrow left
    G. Joury
    82’
    90’
    arrow left I. Boganim

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Toto Cup Ligat Al
29/07 - 2024 H1: 1-1
04/08 - 2021 H1: 1-2
Ligat Ha'al
23/04 - 2023 H1: 1-0
14/02 - 2022 H1: 1-0
06/11 - 2021 H1: 1-1
24/04 - 2021 H1: 1-0

Thành tích gần đây Bnei Sakhnin

Ligat Ha'al
14/09 - 2024 H1: 1-0
24/08 - 2024 H1: 2-0
25/05 - 2024 H1: 1-0
22/05 - 2024 H1: 1-1
Toto Cup Ligat Al
08/08 - 2024 H1: 2-1
04/08 - 2024 H1: 1-0
29/07 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Hapoel Haifa

Ligat Ha'al
14/09 - 2024 H1: 3-0
31/08 - 2024 H1: 1-0
Toto Cup Ligat Al
18/08 - 2024 H1: 2-2
05/08 - 2024 H1: 1-0
29/07 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs
21/07 - 2024 H1: 1-0