Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC53.COM NẾU VSC52.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 23)
SVĐ Alphamega Stadium (Sân nhà)
3 : 4
Thứ 6, 10/02/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Alphamega Stadium

Trực tiếp kết quả Apollon Limassol vs Karmiotissa Thứ 6 - 10/02/2023

Tổng quan

  • G. Donyoh
    21’
    43’
    S. Coulibaly
  • (Pen) I. Shahar
    35’
    52’
    Souleymane Coulibaly
  • I. Pittas
    46’
    59’
    D. Gravenberch (Thay: S. Coulibaly)
  • Mathieu Peybernes
    67’
    59’
    R. Yusuf (Thay: A. Doumbia)
  • E. Henty (Thay: Bassel Jradi)
    68’
    66’
    (Pen) M. El Allouchi
  • Vá (Thay: G. Donyoh)
    68’
    67’
    Ion Gaztañaga
  • Ezekiel Henty
    74’
    71’
    Simranjit Singh Thandi
  • Panagiotis Artymatas
    78’
    81’
    (Pen) M. El Allouchi
  • N. Diguiny (Thay: Amr Warda)
    84’
    81’
    Mounir El Allouchi
  • E. Hussain (Thay: P. Artymatas)
    86’
    86’
    D. Gravenberch
  • Danilo Spoljaric
    90+2’
    90’
    A. Angeli (Thay: K. Loukili)
  • 90+10’
    N. Kaltsas (Thay: M. El Allouchi)

Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Karmiotissa

số liệu thống kê
Apollon Limassol
Apollon Limassol
Karmiotissa
Karmiotissa
  • 13 Phạm lỗi 16
  • 3 Việt vị 2
  • 2 Phạt góc 4
  • 4 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 7 Tổng cú sút 13
  • 5 Sút trúng đích 8
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 1
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Apollon Limassol
4-2-3-1

Apollon Limassol
vs
Karmiotissa
Karmiotissa
4-2-3-1
Ao
26
A. Jovanović
Ao
24
A. Khammas
Ao
5 The phat
M. Peybernes
Ao
6 The phat Thay
P. Artymatas
Ao
30
A. Panagiotou Filiotis
Ao
20 The phat
D. Spoljaric
Ao
36 Ban thang
I. Shahar
Ao
74 Thay
Amr Warda
Ao
9 Ban thang
I. Pittas
Ao
93 Thay
Bassel Jradi
Ao
31 Ban thang Thay
G. Donyoh
Ao
9 Ban thang The phat Thay
S. Coulibaly
Ao
97 Thay
K. Loukili
Ao
10 Ban thang Ban thang The phat Thay
M. El Allouchi
Ao
98
A. Neophytou
Ao
7 Thay
A. Doumbia
Ao
91 The phat
Jon Gaztañaga
Ao
3
T. Čelůstka
Ao
32
A. Miço
Ao
4
D. Malone
Ao
2 The phat
S. Thandi
Ao
34
M. Knobloch

Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Karmiotissa

  • 26
    A. Jovanović
  • 30
    A. Panagiotou Filiotis
  • 6
    P. Artymatas
  • 5
    M. Peybernes
  • 24
    A. Khammas
  • 36
    I. Shahar
  • 20
    D. Spoljaric
  • 93
    Bassel Jradi
  • 9
    I. Pittas
  • 74
    Amr Warda
  • 31
    G. Donyoh
  • 34
    M. Knobloch
  • 2
    S. Thandi
  • 4
    D. Malone
  • 32
    A. Miço
  • 3
    T. Čelůstka
  • 91
    Jon Gaztañaga
  • 7
    A. Doumbia
  • 98
    A. Neophytou
  • 10
    M. El Allouchi
  • 97
    K. Loukili
  • 9
    S. Coulibaly

Đội hình dự bị

Apollon Limassol (4-2-3-1): G. Ekpolo (2), B. Dabo (11), I. Iliev (17), E. Hussain (18), V. Roberge (22), Vá (23), C. Kyriakou (25), N. Diguiny (28), C. Mavrias (35), Carlos Peixoto (71), E. Henty (90), D. Demetriou (99)

Karmiotissa (4-2-3-1): A. Špoljarić (1), T. Antronikou (20), N. Kaltsas (23), R. Grădinaru (24), A. Angeli (28), G. Economides (40), M. Lukov (71), R. Yusuf (92), D. Gravenberch (94)

Thay người Apollon Limassol vs Karmiotissa

  • Bassel Jradi Arrow left
    E. Henty
    68’
    59’
    arrow left S. Coulibaly
  • G. Donyoh Arrow left
    68’
    59’
    arrow left A. Doumbia
  • Amr Warda Arrow left
    N. Diguiny
    84’
    90’
    arrow left K. Loukili
  • P. Artymatas Arrow left
    E. Hussain
    86’
    90+10’
    arrow left M. El Allouchi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Friendlies Clubs
18/08 - 2024 H1: 5-1
1. Division
23/12 - 2023 H1: 1-2
04/09 - 2023 H1: 1-0
10/02 - 2023 H1: 2-1
08/11 - 2022 H1: 1-0
07/11 - 2020 H1: 1-1
Cup
06/03 - 2019 H1: 2-0
28/02 - 2019 H1: 1-4

Thành tích gần đây Apollon Limassol

1. Division
26/08 - 2024 H1: 1-0
12/05 - 2024 H1: 1-0
08/05 - 2024 H1: 1-3
23/04 - 2024 H1: 2-0
Friendlies Clubs
18/08 - 2024 H1: 5-1
07/08 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
01/09 - 2024
25/08 - 2024
10/05 - 2024 H1: 2-1
07/05 - 2024 H1: 1-2
24/04 - 2024 H1: 1-4
20/04 - 2024 H1: 2-1
Friendlies Clubs
18/08 - 2024 H1: 5-1